Fluke Ti32 Infrared Camera

  • Fluke Ti32 Infrared Camera
  • Fluke Ti32 Infrared Camera
  • Fluke Ti32 Infrared Camera
  • Fluke Ti32 Infrared Camera
Ngừng sản xuất

Tính năng chính

Chất lượng hình ảnh cao
  • Mang lại hình ảnh rõ nét, sinh động cần thiết để nhanh chóng tìm các sự cố với cảm biến 320x240.
  • Nhận biết được cả chênh lệch nhiệt độ nhỏ nhất có thể là dấu hiệu của sự cố bằng độ nhạy nhiệt hàng đầu trong ngành (NETD).
  • Tự động căn chỉnh (hiệu chỉnh thị sai) các hình ảnh hồng ngoại và trực quan bằng công nghệ đã được cấp bằng sáng chế IR-Fusion® của Fluke
  • Thấu kính góc rộng và chụp xa (telephoto) tùy chọn để nâng cao tính linh hoạt và dùng cho các ứng dụng đặc biệt. (dễ dàng lắp đặt tại hiện trường)

Dễ sử dụng

  • Pin có thể thay tại hiện trường giúp tối đa hóa tính linh hoạt cho bạn dù bạn làm việc ở đâu.
  • Menu ba nút trực quan dễ sử dụng—chỉ cần điều hướng bằng cách nhấn ngón cái.
  • Không cần mang theo bút và giấy—ghi kết quả bằng cách nói vào máy chụp ảnh. Bạn có thể ghi lại chú thích bằng giọng nói với mỗi ảnh chụp được. Nhận xét bằng giọng nói được lưu cùng từng hình ảnh để tham khảo về sau.
  • Khả năng lấy nét bằng một tay, hiệu chỉnh độ phát xạ, bù nhiệt độ nền phản chiếu và hiệu chỉnh truyền dẫn giúp tăng độ chính xác của phép đo trong hầu hết các trường hợp.
  • Dây đeo tay có thể điều chỉnh được để sử dụng bằng tay trái hoặc tay phải.
  • Trang bị mọi thứ cần thiết để bắt đầu.

Bền chắc

  • Được tối ưu hóa để sử dụng tại hiện trường trong các môi trường làm việc đầy thách thức.
  • Được thiết kế và thử nghiệm chịu va đập khi rơi từ độ cao 2 m (6,5 ft) giúp bạn hoàn toàn yên tâm - Lần cuối bạn đánh rơi dụng cụ hoặc thiết bị là khi nào?
  • Chịu được bụi và nước—đã thử nghiệm theo định mức IP54.
  • Được sản xuất tại Hoa Kỳ

 

 
Sản phẩm này đã ngừng sản xuất hoặc được phân loại lại

Tổng quan sản phẩm: Fluke Ti32 Infrared Camera

Máy chụp ảnh nhiệt hiệu suất cao chưa bao giờ có giá phải chăng như thế. Bền chắc như thế. Hoặc dễ sử dụng như thế… cho đến bây giờ.

 

Tại Fluke, chúng tôi chưa bao giờ hài lòng với việc để các thiết bị tốt nhất cho chỉ những người sành nhất sử dụng, đó là lý do tại sao chúng tôi thêm thành viên mới cho nhóm máy chụp ảnh nhiệt của mình trong thời gian gần đây. Fluke Ti32 mới kết hợp cảm biến 320x240 mạnh mẽ và thiết kế bền chắc đã đạt giải thưởng của TiR25 và Ti10 đế tạo ra máy chụp ảnh nhiệt hiệu suất cao với tiêu chuẩn công nghiệp đầu tiên. Kết quả là những hình ảnh chi tiết, sinh động bất ngờ, kết hợp với công nghệ đã được cấp bằng sáng chế IR-Fusion® của chúng tôi chắc chắn sẽ mang lại ấn tượng khó phai. Đừng vội tin lời chúng tôi—hãy tự mình khám phá nào!

Hiệu suất đáng kinh ngạc với mức giá thấp khó tin.

Trong thời buổi kinh tế khó khăn này, tất cả chúng ta đều phải làm được nhiều việc hơn với ít chi phí hơn. Máy chụp ảnh mới này sẽ giúp khách hàng của Fluke thực hiện chính xác điều đó.

 

Thông số kỹ thuật: Fluke Ti32 Infrared Camera

Thông số kỹ thuật
 
Nhiệt độ
Dải đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10 °C)-20 °C đến +600 °C (-4 °F đến +1112 °F)
Độ chính xác đo nhiệt độ± 2 °C hoặc 2 % (ở nhiệt độ định danh 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
Hiệu chỉnh độ phát xạ trên màn hình
Bù nhiệt độ nền được phản chiếu trên màn hình
Hiệu chỉnh truyền dẫn trên màn hình
 
Hiệu năng chụp ảnh
Tần số chụp ảnhTốc độ làm mới (refresh) 9 Hz hoặc tốc độ làm mới (refresh) 60 Hz tùy thuộc vào từng model
Loại cảm biến dòMảng mặt phẳng tiêu điểm 320 X 240, xạ nhiệt kế siêu nhỏ không làm mát (uncooled microbolometer)
Độ nhạy nhiệt (NETD)≤ 0,045 độ C và 45 mK
Tổng pixel 76.800
Dải phổ hồng ngoại7,5 μm đến 14 μm (sóng dài)
Camera trực quan (ánh sáng khả kiến)Hiệu suất công nghiệp 2.0 megapixel
Khoảng cách lấy nét tối thiểu46 cm (xấp xỉ 18 in)
Loại thấu kính hồng ngoại tiêu chuẩn
  • Trường nhìn: 23 ° x 17 °
  • Độ phân giải không gian (IFOV): 1,25 mRad
  • Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 15 cm (xấp xỉ 6 in)
Loại thấu kính hồng ngoại chụp xa (telephoto) tùy chọn
  • Trường nhìn: 11,5 ° x 8,7 °
  • Độ phân giải không gian (IFOV): 0,63 mRad
  • Khoảng cách lấy nét tối thiểu : 45 cm (xấp xỉ 18 in)
Loại thấu kính hồng ngoại góc rộng tùy chọn
  • Trường nhìn: 46 ° x 34
  • Độ phân giải không gian (IFOV): 2,50 mRad
  • Khoảng cách lấy nét tối thiểu : 7,5 cm (xấp xỉ 3 in)
Cơ chế lấy nétKhả năng Lấy nét thông minh thủ công bằng một tay
 
Trình bày hình ảnh
Bảng màu
  • Chuẩn: Ironbow, Lam-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược
  • Ultra Contrast™: Ironbow Ultra, Lam-Đỏ Ultra, Tương phản cao Ultra, Hổ phách Ultra, Hổ phách đảo ngược Ultra, Kim loại nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám đảo ngược Ultra
Điểm giữa và biên độChia tỷ lệ thủ công và tự động cho điểm giữa và biên độ một cách dễ dàng
Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công
Biên độ tối thiểu (trong chế độ thủ công)2,5 °C (4,5 °F)
Biên độ tối thiểu (trong chế độ tự động)5 °C (9 °F)
 
Thông tin IR-Fusion®
Kết hợp hồng ngoại và trực quan được tự động căn chỉnh (hiệu chỉnh thị sai)
Ảnh trong ảnh (PIP)Ba mức kết hợp hồng ngoại trên màn hình được hiển thị ở giữa LCD
Toàn màn hình hồng ngoạiBa mức kết hợp hồng ngoại trên màn hình được hiển thị ở giữa LCD
Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ)Cảnh báo nhiệt độ cao (người dùng có thể chọn)
 
Chụp hình ảnh và lưu trữ dữ liệu
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnhTi32 cho phép người dùng điều chỉnh bảng màu, cách kết hợp, điểm giữa, biên độ, chế độ IR-Fusion®, độ phát xạ, bù nhiệt độ nền phản chiếu và hiệu chỉnh truyền dẫn trên hình ảnh đã chụp trước khi lưu trữ ảnh.
Chú thích bằng giọng nóiThời gian ghi tối đa là 60 giây trên mỗi hình ảnh; với chức năng phát lại để xem lại trên máy chụp ảnh
Phương tiện lưu trữKhả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
Định dạng tệpThẻ nhớ SD (mỗi thẻ nhớ 2 GB sẽ lưu trữ được ít nhất 1200 hình ảnh hồng ngoại bức xạ hoàn toàn (.is2) và hình ảnh trực quan được liên kết, với chú thích bằng giọng nói 60 giây hoặc 3000 hình ảnh bitmap (.bmp) cơ bản hoặc 3000 hình ảnh jpeg (.jpeg); có thể chuyển sang máy tính qua đầu đọc thẻ USB đa định dạng đi kèm
Xuất định dạng tệp bằng phần mềm SmartView®
  • Hình ảnh không bức xạ (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc bức xạ hoàn toàn (.is2)
  • Không cần phần mềm phân tích cho các tệp không phân giải bức xạ (.bmp và .jpeg)
 
Thông số kỹ thuật chung
Nhiệt độ hoạt động-10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
Nhiệt độ bảo quản-20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F) khi không có pin
Độ ẩm tương đối10 % đến 95 % không ngưng tụ
Màn hìnhMàn hình màu LCD VGA (640 x 480) cảnh chéo 9,1 cm (3,7 in) với đèn nền và vỏ bảo vệ trong
Điều khiển và điều chỉnh
  • Thang nhiệt độ do người dùng chọn (°C/°F)
  • Lựa chọn ngôn ngữ
  • Đặt ngày/giờ
  • Chọn độ phát xạ
  • Bù nhiệt độ nền được phản chiếu
  • Hiệu chỉnh truyền dẫn
  • Người dùng có thể chọn điểm nóng và điểm lạnh cũng như tâm điểm trên hình ảnh (các dấu và hình dạng tùy chỉnh khác trong phần mềm SmartView®)
  • Cảnh báo nhiệt độ cao
  • Đèn nền do người dùng chọn: "Sáng toàn bộ hoặc "Tự động
  • Tùy chọn hiển thị thông tin
Phần mềmPhần mềm SmartView® giúp phân tích và báo cáo hoàn chỉnh đi kèm
PinHai bộ pin li-ion thông minh có thể sạc lại với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
Tuổi thọ pinMỗi gói pin giúp sử dụng liên tục trong hơn 4 giờ (giả định độ sáng LCD là 50%)
Thời gian sạc pin2,5 giờ để sạc đầy
Sạc pin ACBộ sạc pin ac hai ngăn (110 V ac đến 220 V ac, 50/60 Hz) (đi kèm) hoặc sạc trong máy chụp ảnh. Bộ nguồn AC đi kèm. Bộ điều hợp sạc tự động 12 V tùy chọn.
Vận hành ACVận hành AC bằng bộ cấp điện đi kèm (110 V ac đến 220 V ac, 50/60 Hz). Bộ nguồn AC đi kèm.
Tiết kiệm điệnChế độ ngủ được kích hoạt sau năm phút không hoạt động, tự động tắt nguồn sau 30 phút không hoạt động
Tiêu chuẩn an toànCSA (US và CAN): C22.2 Số 61010-1-04, UL: UL STD 61010-1 (Ấn bản 2), ISA: 82.02.01
Tương thích điện từĐáp ứng tất cả các yêu cầu áp dụng trong EN61326-1:2006
C TickIEC/EN 61326-1
US FCCCFR 47, Phần 15 Hạng B
Dao động0,03 g2/Hz (3,8 grms), IEC 68-2-6
Va đập25 g, IEC 68-2-29
Rơi2 m (6,5 feet) với thấu kính chuẩn
Kích thước (Cao x Rộng x Dài)27,7 cm x 12,2 cm x 17,0 cm (10,9 in x 4,8 in x 6,7 in)
Khối lượng (kèm pin)1,05 kg (2,3 lb)
Phân loại vỏ bọcIP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống bụi nước từ mọi hướng)
Bảo hànhHai năm (chuẩn)
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghịHai năm (giả định hoạt động bình thường và lão hóa bình thường)
Ngôn ngữ được hỗ trợTiếng Séc, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ