Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

  • Fluke Ti480U Ti401U Ti400U Infrared Camera
  • Fluke Ti480U Ti401U Ti400U Infrared Camera- Image 2
  • Fluke Ti480U Ti401U Ti400U Infrared Camera

Tính năng chính

  • Được trang bị cảm biến và hệ thống quang học mới, độ sắc nét của hình ảnh được cải thiện vượt trội và khu vực kiểm tra được hiển thị rõ ràng hơn
  • Công nghệ lấy nét UltraFocus: có thể tự động lấy nét trong 1 giây theo chênh lệch nhiệt độ trong các bối cảnh phức tạp; tự động lấy nét bằng laser; chức năng lấy nét tự động liên tục giúp công việc kiểm tra dễ dàng hơn
  • Tốc độ khung hình lên tới 30Hz, cho cả chụp ảnh và quay video
  • Phạm vi đo nhiệt độ lên tới 1200°C cho nhiều ứng dụng rộng rãi
  • Hỗ trợ zoom kỹ thuật số lên đến 10x, để kiểm tra các mục tiêu ở khoảng cách xa như thiết bị điện áp cao, đường ống trên không, thiết bị cơ khí lớn
  • Phần mềm SmartView IR cho PC để xử lý video nhiệt, phân tích dữ liệu, xuất báo cáo và hoàn thành bước cuối cùng của công việc
  • Kiểu dáng công nghiệp cổ điển: thừa hưởng thiết kế ngoại hình và chất liệu của dòng máy trước, cầm bằng một tay rất thoải mái và dễ vận hành, thời gian sử dụng lâu dài

Tổng quan sản phẩm: Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

Máy ảnh nhiệt Fluke Ultra Series MỚI được thiết kế để cung cấp trải nghiệm chụp ảnh nhiệt tiên tiến. Nó đi kèm với giao diện người dùng trực quan, tăng độ nhạy nhiệt để nắm bắt những khác biệt nhỏ nhất và công nghệ mới nhất cho độ rõ nét hình ảnh trên màn hình. Camera nhiệt 640 x 480 chuyên nghiệp với độ phân giải không gian được cải thiện và công nghệ lấy nét UltraFocus làm cho Ti480U/401U/300U trở thành dòng máy chụp ảnh nhiệt phù hợp cho các chuyên gia trong lĩnh vực bảo trì, nghiên cứu nhiệt độ.

Thông số kỹ thuật: Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

Thông số chức năngFluke Ti480uFluke Ti401uFluke Ti300u
Thông số cơ bản
Độ phân giải IR640×480640×480384×288
SuperResolution1280×960--
Loại cảm biếnUncooled focal plane infrared detector
Độ nhạy nhiệt (NETD)
@ 30 °C
50 mk (0.05°C)75 mk (0.075°C)75 mk (0.075°C)
Phản ứng quang phổ7 đến 14 μm
Tốc độ khung hình30 Hz30 Hz30 Hz
Trường nhìn (FOV)25° x 19°
Độ phân giải không gian (IFOV)0.68 mrad0.68 mrad1.14 mrad
Khoảng cách chụp tối thiểu0.25 m0.1 m
Khoảng cách tiêu cự ống kínhf 24.8f 15
Chế độ lấy nétLấy nét tự động / thủ công
Nhận diện ống kínhTự động
Ống kính tùy chọn2x telephoto lens
4x telephoto lens
Wide-angle lens
Zoom kỹ thuật số1-10x1-10x1-4x
Thông số đo lường
Dải nhiệt độ-20 °C đến 1200 °C-20 °C đến 650 °C
Dải đo nhiệt độ-20 °C đến 120 °C-20 °C đến 120 °C
0 °C đến 650 °C0 °C đến 650 °C
300 °C đến 1200 °C 
Intelligent range
Độ chính xác nhiệt độ±2 °C hoặc 2%, tùy thuộc số nào lớn hơn (ở nhiệt độ nền 23 °C ± 5 °C)
Khu vực đo nhiệt độĐiểm: 16
Đường: 8
Khu vực: 12
Hiệu chỉnh đo nhiệt độ toàn cầuHỗ trợ hiệu chỉnh độ phát xạ, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ phản xạ, độ ẩm tương đối, khoảng cách đo nhiệt độ, cửa sổ hồng ngoại (nhiệt độ và độ truyền nhiệt)
Hiệu chỉnh đo nhiệt độ khu vực
Cảnh báo âm thanhHỗ trợ cảnh báo nhiệt độ cao và thấp cho nhiệt độ cao nhất, thấp nhất và trung bình của khu vực
Chức năng tăng nhiệt độNhiệt độ tham chiếu có thể là nhiệt độ cao nhất, thấp nhất, hoặc tùy chỉnh của khu vực
On-Imager analysisẢnh nhiệt và video nhiệt được phân tích ngay trên hình ảnh
Phần mềm phân tíchSmartView IR
Thông số hiển thị
Màn hình3.5" LCD, 640×480
Chế độ hình ảnhẢnh nhiệt, ảnh thật, PIP (ảnh trong ảnh), Fusion
Bảng màuGrey, Iron10, IronRed, Rainbow, Grey10, GreyRed, MidGrey, Yellow and Rain
Bảng màu có thể đảo ngược
Hỗ trợ thay đổi và xem trước bảng màu theo thời gian thực
Temperature span modeHỗ trợ điều chỉnh bước nhiệt độ tự động (tối thiểu 3°C)
Hỗ trợ điểu chỉnh bước nhiệt độ thủ công (tối thiểu 2°C)
Cài đặt ngưỡng nhiệt độ cao nhất và thấp nhất của bước bằng cảm ứng (tối thiểu 2°C)
Cảnh báo màu sắc và âm thanhCó. Cảnh báo ngoài ngưỡng (cao hơn và thấp hơn) hoặc trong ngưỡng
Thông tin hiển thị trên hình ảnhHiển thị nhiệt độ cao nhất, thấp nhất, trung bình và đại lượng đo nhiệt độ
Theo dõi nhiệt độ cao / thấpĐánh dấu và tự động theo dõi các điểm nhiệt độ cao và thấp
IR-Fusion
Pha trộn ảnh thật và ảnh nhiệt0% đến 100%
Ảnh trong ảnh (PIP)Có. Kích thước, vị trí và độ pha trộn có thể điều chỉnh
Chức năng chụp
Camera kỹ thuật sốCamera chuẩn công nghiệp - ống kính 13-megapixel
Thẻ nhớMicro SD card, tiêu chuẩn 32GB; có thể mở rộng đến 64GB, 128GB
Chế độ chụpHỗ trợ single frame và chụp time-lapse
Định dạng hình ảnh.bmp .jpg
Screen freezeHỗ trợ chụp single frame và ghi video phủ nhiệt hồng ngoại toàn phầnHỗ trợ chụp single frameHỗ trợ chụp single frame và ghi video phủ nhiệt hồng ngoại toàn phần
Chức năng quét mãCó. Có thể quét và mã vạch
Chức năng ghi chúHỗ trợ ghi chú bằng âm thanh, ký tự và nhãn
Ghi video phủ nhiệt hồng ngoại toàn phầnHỗ trợ quay video nhiệt cho phân tích Hỗ trợ quay video nhiệt cho phân tích
Ghi video phủ nhiệt hồng ngoại không toàn phầnHỗ trợ quay video ảnh nhiệt, video ánh sáng thực (chỉ để xem, không để phân tích) Hỗ trợ quay video ảnh nhiệt, video ánh sáng thực (chỉ để xem, không để phân tích)
Tốc độ khung hình video1 Hz to 9/16 Hz 1 Hz to 9/16 Hz
Định dạng video.is5, .mp4 .is5, .mp4
Bộ sưu tậpCho phép xem, chỉnh sửa, xóa hình ảnh và video đã chụp
Kết nối dữ liệu
Kết nối BluetoothHỗ trợ BT4.2 LE
Giao diện USBType-A, USB 2.0
Giao diện HDMIGiao diện Mini HDMI, HDMI 1.4
Phần mềm phân tích video phổ nhiệt toàn phầnThông qua phần mềm trên PC
Hiển thị từ xa qua phần mềm--
Điều khiển từ xa qua phần mềm-
Ngõ ra HDMIHỗ trợ kết nối ra màn hình qua cổng HDMI
Chức năng phụ trợ
Tia laser
Chức năng đo nhiệt độHỗ trợ đo chiều dài đường nhiệt độ; hỗ trợ đo diện tích hình chữ nhật và hình tròn của khu vực đo nhiệt độ
Đèn LED / FlashHỗ trợ đèn pin và đèn flash
Hệ thống cấp nguồn
Loại pinPin lithium 7.2V, 19Whr, có thể sạc lại và thay thế
Dung lượng pin2 đến 3 giờ / mỗi pin
(*dung lượng pin có thể thay đổi theo tình hình thực tế sử dụng)
Chế độ sạc10-15V DC charging
Thời gian sạc2.5 giờ sạc đầy
Tiết kiệm năng lượngTự động tắt màn hình
Bộ sạcBộ sạc 2 ngăn Ti SBC3B (AC 100 đến 240V, 50/60 Hz), hoặc cổng sạc trực tiếp trên thân máy. Bộ sạc tự động tùy chọn 12V.
Cấp nguồn bên ngoàiPower adapter (110 đến 220V, 50/60 Hz AC power)
Chứng nhận và Độ tin cậy
Tiêu chuẩn an toànIEC 61010-1: pollution degree 2
Độ tương thích điện từ (EMC)International: IEC 61326-1: Industrial Electromagnetic Environment; CISPR 11: Group 1, Class A
Korea (KCC): Class A Equipment (Industrial Broadcasting & Communication Equipment)
Tần số vô tuyến2400 MHz đến 2483.5 MHz
Ngõ ra vô tuyến<100 mW
LaserIEC 60825-1, Class 2; 650nm; <1mW
Cấp bảo vệIEC 60529: IP52
Drop testChịu rơi rớt 1 mét
Thông số vật lý
Nhiệt độ hoạt động-10°C đến 50°C
Nhiệt độ bảo quản-20°C đến 50°C, không có pin
Độ ẩm tương đối0% đến 95% (không ngưng tụ)
Kích thước27.9 cm x 12.2 cm x 17.5 cm
Trọng lượng1215 g1188 g
Bảo hành và Bảo trì
Bảo hành2 năm
Thời gian hiệu chuẩn định kỳ2 năm
Ngôn ngữ hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung
Ống kính tùy chọn
Tên ống kínhTrường nhìnKhoảng cách chụp tối thiểu
Standard lens25° x 19°0.1 m (Ti300U),0.25 m (Ti480/401U)
Wide-angle lens44° x 34°0.1 m
2x telephoto lens12° x 9°1.0 m (Ti480U/401U), 0.25 m (Ti300U)
4x telephoto lens7° x 5°3.0 m (Ti480U/401U), 1 m (Ti300U)

Model: Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

Fluke Ti480U

Model: Camera nhiệt Fluke Ti480U


Hãy mua ngay

Fluke Ti480U
Máy chụp ảnh nhiệt

  • Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti480U
  • Sạc
  • Pin
  • Hộp đựng cứng
  • Cáp HDMI
  • Cáp USB
  • Bảng thông tin an toàn
  • Báo cáo
Fluke Ti401U

Model: Fluke Ti401U Thermal Imagers


Hãy mua ngay

Fluke Ti401U
Máy chụp ảnh nhiệt

  • Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti401U
  • Sạc
  • Pin
  • Hộp đựng cứng
  • Cáp HDMI
  • Cáp USB
  • Bảng thông tin an toàn
  • Báo cáo
Fluke Ti300U

Model: Fluke Ti300U Thermal Imagers


Hãy mua ngay

Fluke Ti300U
Máy chụp ảnh nhiệt

  • Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti300U
  • Sạc
  • Pin
  • Hộp đựng cứng
  • Cáp HDMI
  • Cáp USB
  • Bảng thông tin an toàn
  • Báo cáo