Fluke 6000 Series Portable Appliance Testers

  • Fluke 6000 Series Portable Appliance Testers 1

Tính năng chính

Fluke đơn giản hóa việc kiểm tra thiết bị điện & gia dụng cầm tay

6200

  • Phím chuyên dụng chỉ cần bấm một lần để kiểm tra
  • Các cấp độ đạt/không đạt được lập định trước để tiết kiệm thời gian
  • Màn hình lớn với đèn nền để đọc dễ dàng
  • Một ổ cắm điện nguồn để kết nối thiết bị
  • Ổ cắm IEC riêng rẽ để dễ kiểm tra cáp điện chính/ kéo dài
  • Cáp đo tháo rời để thay thế nhanh ngoài hiện trường
  • Tay cầm tích hợp

6500
Giống thiết bị 6200 và có thêm:

  • Bàn phím QWERTY tích hợp để nhập dữ liệu nhanh
  • Thêm hỗ trợ thẻ nhớ Compact Flash để lưu trữ dữ liệu dự phòng và chuyển dữ liệu sang PC
  • Màn hình đồ họa lớn, có đèn nền
  • Trình tự kiểm tra tự động được lập định sẵn để thuận tiện cho người dùng
  • Tích hợp vị trí, địa điểm và miêu tả giúp xử lý dữ liệu nhanh hơn
  • Chức năng xem bộ nhớ để tăng khả năng sắp xếp việc trên hiện trường

Tổng quan sản phẩm: Fluke 6000 Series Portable Appliance Testers

Trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ, chỉ cần một lần bấm để kiểm tra

Thiết bị kiểm tra PAT Fluke 6200 và 6500 mới đã định nghĩa lại khả năng kiểm tra tự động để giúp bạn tăng số lần kiểm tra thiết bị điện và gia dụng cầm tay được thực hiện mỗi ngày. Chúng được thiết kế để giúp bạn làm việc nhanh hơn mà không phải giảm độ an toàn – của bạn hoặc của khách hàng.

Trọng lượng nhẹ...
Trọng lượng xấp xỉ 3 kg, 6200 và 6500 nhẹ và dễ cầm khi làm việc tại hiện trường. Hộp đựng cứng (đi kèm) không chỉ giúp bảo vệ trong quá trình vận chuyển mà còn là nơi bảo quản phụ kiện và các dụng cụ khác.

Kích thước nhỏ…
Hai thiết bị này cũng cực kỳ nhỏ gọn và có độ bền chắc truyền thống của Fluke để có thể hoạt động tại hiện trường. Được tích hợp tất cả tính năng bạn cần để kiểm tra các thiết bị điện và gia dụng cầm tay, thiết bị kiểm tra Fluke PAT tester là giải pháp đa năng hoàn chỉnh.

Chỉ với một lần bấm nút…
Khởi động tiến trình kiểm tra lập định sẵn chỉ với một nút duy nhất. Điều này không chỉ đơn giản hóa hoạt động kiểm tra mà còn giúp tiến hành công việc nhanh hơn, hiệu quả hơn. Thiết bị 6500 hoàn toàn tự động cũng bao gồm các tiến trình kiểm tra do người dùng lập định và bàn phím QWERTY để nhập dữ liệu nhanh.

Thông số kỹ thuật: Fluke 6000 Series Portable Appliance Testers

Thông số kỹ thuật kiểm tra
 
 Thông số kỹ thuật về độ chính xác cho dải hiển thị được xác định là ± (% giá trị đo + digit counts) ở 23 °C ± 5 °C, ≤ 75 % RH. Trong khoảng 0 °C đến 18 °C và 28 °C đến 40 °C, thông số kỹ thuật về độ chính xác có thể giảm xuống 0,1 x (thông số kỹ thuật về độ chính xác) trên mỗi °C.
 Dải đo này đáp ứng các sai số vận hành của dịch vụ được chỉ định trong EN61557-1: 1997, EN61557-2: 1997 , EN61557-4: 1997.
Kiểm tra khi khởi động máy (Power-on)
 Quy trình kiểm tra này biểu thị dây L-N (nóng-trung tính) đã đảo, dây PE (nối đất) thiếu và đo điện áp cũng như tần số điện nguồn
Dải điện áp hiển thị: 90 V đến 264 V
Độ chính xác ở 50 Hz: ± (2% + 3 counts)
Độ phân giải: 0,1 V (1 V - model 6200)
Trở kháng đầu vào > 1 MΩ // 2,2 nF
Điện áp nguồn đầu vào tối đa: 300 V
Kiểm tra điện trở nối đất (Rpe - Earth Bond Test)
Dải điện áp hiển thị: 0 đến 19,99 Ω
Độ chính xác (sau khi đưa về 0 - Bond Test zero): ± (2,5% + 4 counts)
Độ phân giải: 0,01 Ω
Dòng điện kiểm tra: 200 mA AC -0% +40% vào 1,99 Ω
 25 A AC ± 20% vào 25 mΩ ở 230 V
Điện áp mạch hở: > 4 V AC, < 24 V AC
Đưa về 0 điện trở dây nối đất: có thể trừ tối đa 1,99 Ω
Kiểm tra cách điện (Riso)
Dải điện áp hiển thị: 0 đến 299 MΩ
Độ chính xác: ± (5% + 2 counts) từ 0,1 đến 300 MΩ
Độ phân giải: 0,01 MΩ (0 đến 19,99 MΩ)
 0,1 MΩ (20 đến 199,9 MΩ)
 1 MΩ (200 đến 299 MΩ)
Điện áp kiểm tra: 500 V DC -0% + 10% ở tải 500 kΩ
Dòng điện kiểm tra: > 1 mA ở tải 500 kΩ, < 15 mA ở 0 Ω
Thời gian phóng điện tự động: < 0,5 giây cho 1 μF
Tải điện dung tối đa: vận hành lên tới 1 μF
Kiểm tra dòng điện chạm (touch current)
Dải điện áp hiển thị: 0 đến 1,99 mA AC
Độ chính xác: ± (4% + 2 counts)
Độ phân giải: 0,01 mA
Điện trở bên trong (qua đầu dò): 2 kΩ
Phương pháp đo: đầu dò
 Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.
Kiểm tra dòng điện rò thay thế (Substitute Leakage Current Test)
Dải điện áp hiển thị: 0 đến 19,99 mA AC
Độ chính xác: ± (2,5% + 3 counts)
Độ phân giải: 0,01 mA
Điện áp kiểm tra: 35 V AC ± 20%
Kiểm tra tải/rò (Load/Leakage) : Dòng điện tải
Dải điện áp hiển thị: 0 đến 13 A
Độ chính xác: ± (4% + 2 counts)
Độ phân giải: 0,1 A
 Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.
Kiểm tra tải/rò: Công suất tải
Dải điện áp hiển thị: 0 đến 999 VA
 1,0 kVA đến 3,2 kVA
Độ chính xác: ± (5% + 3 counts)
Độ phân giải: 1 MΩ (0 đến 999 VA)
 0,1 kVA (1,0 kVA đến 3,2 kVA)
 Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.
Kiểm tra tải/rò: Dòng điện rò rỉ
Dải điện áp hiển thị: 0 đến 19,99 mA
Độ chính xác: ± (4% + 4 lần đếm)
Độ phân giải: 0,01 mA
 Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.
Kiểm tra PELV (Protective Extra Low Voltage)
Độ chính xác ở 50 Hz: ± (2% + 3 counts)
Bảo vệ quá tải: 300 Vrms
Ngưỡng cảnh báo: 25 Vrms
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
 0 đến 40 °C
Độ ẩm tương đối
 không ngưng tụ < 10 °C
 95% từ 10 đến 30 °C
 75% từ 30 đến 40 °C
Thông số kỹ thuật an toàn
Định mức an toàn
 EN61010-1 CAT II, 300 V
Thông số kỹ thuật chung & cơ khí
Kích thước
 200 mm (Dài) x 275 mm (Rộng) x 100 mm (Cao)
Khối lượng
 3 kg
Nguồn điện
 V + 10 % - 15 %, 50 Hz ± 2 %
Mức tiêu thụ điện (Thiết bị kiểm tra)
 Thông thường 13 W (không hoạt động)
 Tối đa 60 W trong khi kiểm tra điện trở dây đất 25 A (Bond Test)
Nhiệt độ
bảo quản: -10 đến 60 °C
Tính ăn mòn: 70 °C ở 95 % RH cho tối đa 5 ngày.
Độ cao vận hành
 0 đến tối đa 2000 m
Chuẩn niêm kín
 IP-40 (vỏ máy), IP-20 (đầu nối dây)
EMC
 tuân thủ EN61326-1, chỉ tiêu B
Miễn nhiễm EMI
 3 V/m

Model: Fluke 6000 Series Portable Appliance Testers

Fluke 6200

Fluke 6200


Hãy mua ngay
  • Test lead
  • Test probe
  • Crocodile clip
  • Mains cord
  • Carrying case
Fluke 6500
Fluke 6500 Portable Appliance Tester

Hãy mua ngay

Máy kiểm tra thiết bị điện cầm tay