Fluke 77 IV Series Digital Multimeter
Compare products: Đồng hồ vạn năng số
- Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
- Fluke 87V Industrial Multimeter
- Đồng hồ vạn năng kết hợp ảnh nhiệt Fluke 279 FC
- Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 179
- Fluke 117 Electrician's Ideal Multimeter with Non-Contact Voltage
- Fluke 115 Field Service Technicians Multimeter
- Fluke 177 True-RMS Digital Multimeter
- Fluke 289 True-rms Industrial Logging Multimeter with TrendCapture
- Fluke 28 II Industrial Multimeters
- Fluke 116 HVAC Multimeter with Temperature and Microamps
- Fluke 287 True-rms Electronics Logging Multimeter with TrendCapture
- Fluke 3000 FC Series Wireless Multimeter
- Electricians Multimeter: Fluke 114 Electrical Multimeter
- Digital Multimeters: Fluke 113 Utility Multimeter
- Fluke 233 Remote Display Multimeter
- Fluke 80 Series V Digital Multimeters: The Industrial Standard
- Fluke 28 II Ex Intrinsically Safe True-rms Digital Multimeter
- Fluke 175 True-RMS Digital Multimeter
- Fluke 27 II Industrial Multimeters
- Fluke 88V Deluxe Automotive Multimeter
- Fluke v3000 FC Wireless AC Voltage Module
- Fluke v3001 FC Wireless DC Voltage Module
- Đồng hồ vạn năng Kỹ thuật số cỡ lòng bàn tay Fluke 107
- Fluke 1587 FC Insulation Multimeter
Tính năng chính
- Màn hình lớn
- Đèn nền để làm việc trong các vùng chiếu sáng kém
- Chế độ Tối thiểu/Tối đa để ghi lại tăng giảm tín hiệu
- Vỏ tiện dụng được đúc liền bên ngoài có khe giữ que đo tích hợp
- Giải phóng đôi tay bạn với dây treo nam châm TPAK tùy chọn
- Chọn dải tự động và tùy chỉnh
- Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong loại đo 1000 V CAT III và CAT IV 600 V
77-IV thay thế 77. Nay đã chuyển thành thiết bị tính năng cao cấp hơn và an toàn hơn.
Tổng quan sản phẩm: Fluke 77 IV Series Digital Multimeter
Máy đo đa năng linh hoạt dành cho công việc bảo trì tại hiện trường hoặc sửa chữa bàn máy.
Fluke 77-IV digital multimeter -Đồng hồ vạn năng số Fluke 77-IV có các đặc điểm cần thiết để sửa chữa hầu hết các vấn đề điện và điện tử. Máy đo này thật dễ sử dụng và có các cải tiến quan trọng so với dòng 70 ban đầu của Fluke với nhiều chức năng đo hơn, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn mới nhất và màn hình lớn hơn nhiều giúp dễ xem hơn.
Thiết bị này đo:
- Dải đo rộng 1000 V
- Đo dòng AC phản hồi trung bình
- Độ chính xác 0,3%
- 10 A liên tục (20A trong 30 giây)
- Tần số và điện dung
- Điện trở và tính thông mạch
Thông số kỹ thuật: Fluke 77 IV Series Digital Multimeter
Thông số kỹ thuật | |||||||
Điện áp DC |
| ||||||
Điện áp AC |
| ||||||
Cường độ dòng ac |
| ||||||
Cường độ dòng DC |
| ||||||
Điện trở |
| ||||||
Điện dung |
| ||||||
Tần số |
| ||||||
An toàn |
| ||||||
Chứng nhận |
|
Thông số kỹ thuật chung | |||||||||
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất |
| ||||||||
Chống quá điện áp |
| ||||||||
Ω Cầu chì cho đầu vào mA |
| ||||||||
Ω Cầu chì cho đầu vào A |
| ||||||||
Màn hình |
| ||||||||
Độ cao |
| ||||||||
Nhiệt độ |
| ||||||||
Hệ số nhiệt độ |
| ||||||||
Tính tương thích điện từ (EN 61326-1:1997) |
| ||||||||
Độ ẩm tương đối (Tối đa Không ngưng tụ) |
| ||||||||
Tuổi thọ pin |
| ||||||||
Kích thước |
| ||||||||
Khối lượng |
|
Model: Fluke 77 IV Series Digital Multimeter
Fluke 77 IV
Digital Multimeter for field service or bench repair
Đồng hồ vạn năng số cho dịch vụ hiện trường hoặc sửa chữa tại cơ sở
Model này bao gồm:
- Pin 9V đã lắp
- Cáp đo
- Hướng dẫn sử dụng