Fluke 753 Documenting Process Calibrator

Tính năng chính

Đọc thêm

Tổng quan sản phẩm: Fluke 753 Documenting Process Calibrator

Bạn sẽ thích những điều chúng tôi bổ sung cho thiết bị hiệu chuẩn của bạn.

753 là mọi thứ bạn cần và mong muốn trong 743B và hơn thế nữa!

753 thực hiện công việc của nhiều dụng cụ - phát tín hiệu, mô phỏng và đo áp suất, nhiệt độ và tín hiệu điện bằng một thiết bị cầm tay đa dụng. Bạn sẽ thích màn hình hiển thị mới nâng cấp, pin Li-ion có thời lượng dài hơn, cổng USB và các phụ kiện mới để hoàn thiện gói thiết bị.

Để lập tài liệu, 753 tự động hóa các quy trình hiệu chuẩn và ghi lại dữ liệu của bạn.
Và tất nhiên, thiết bị này giúp bạn đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như quy định của ISO 9000, FDA, EPA và OSHA.

Thiết bị hiệu chuẩn quá trình lập tài liệu của Fluke 753: Làm việc thông minh hơn. Làm việc nhanh hơn.

Thông số kỹ thuật: Fluke 753 Documenting Process Calibrator

 

Độ chính xác đo
Điện áp một chiều
  1 năm 2 năm
100,000 mV 0,02%+0,005 mV 0,03%+0,005 mV
3,00000 V 0,02%+0,00005 V 0,03%+0,00005 V
30,0000 V 0,02%+0,0005 V 0,03%+0,0005 V
300,00 V 0,05%+0,05 V 0,07%+0,05 V
Điện áp xoay chiều
Dải đo
40 đến 500 Hz     
 Độ phân giải 1 năm2 năm 
3,000 V 0,001 V 0,5%+0,002 V 1,0%+0,004 V
30,00 V 0,01 V 0,5%+0,02 V 1,0%+0,04 V
300,0 V 0,1 V 0,5%+0,2 V 1,0%+0,2 V
Dòng điện một chiều
  1 năm 2 năm
30,000 mA 0,01% + 5 uA 0,015%+7 uA
110,00 mA 0,01% + 20 uA 0,015%+30 uA
Điện trở
  1 năm 2 năm
10.000 Ω           0,05% + 50 mΩ 0,07%+70 mΩ
100,00 Ω 0,05% + 50 mΩ 0,07%+70 mΩ
1,0000 kΩ 0,05% + 500 mΩ 0,07%+0,5 Ω
10,000 kΩ 0,1% + 10 Ω 0,15%+15 Ω
Tần số
  Độ phân giải Độ chính xác (2 năm)
Từ 1,00 đến 110,00 Hz 0,01 Hz 0,05 Hz
Từ 110,1 đến 1100,0 Hz 0,1 Hz 0,5 Hz
Từ 1,101 đến 11,000 kHz 0,001 kHz 0,005 kHz
Từ 11,01 đến 50,00 kHz 0,01 kHz 0,05 kHz

 

Độ chính xác phát nguồn (Source)
Điện áp một chiều
  1 năm 2 năm
100,000 mV          0,01%+0,005 mV 0,015%+0,005 mV
1,00000 V 0,01%+0,00005 V 0,015%+0,0005 V
15,0000 V 0,01%+0,0005 V 0,015%+0,0005 V
Dòng điện một chiều
  1 năm2 năm
22,000 mA (Nguồn) 0,01%+ 0,003 mA 0,02%+ 0,003 mA
Điểm thoát dòng (Current sink - Simulate) 0,02% + 0,007 mA 0,04% + 0,007 mA
Điện trở
  1 năm 2 năm
10.000 Ω           0,01% + 10 mΩ 0,015% + 15 mΩ
100,00 Ω 0,01% + 20 mΩ 0,015% + 30 mΩ
1,0000 kΩ 0,02% + 0,2 Ω 0,03% + 0,3 Ω
10,000 kΩ 0,02% + 3 Ω 0,03% + 5 Ω
Tần số
  2 năm
Từ 0,1 đến 10,99 Hz 0,01 Hz
Từ 0,01 đến 10,99 Hz 0,01 Hz
Từ 11,00 đến 109,99 Hz 0,1 Hz
Từ 110,0 đến 1099,9 Hz 0,1 Hz
Từ 1,100 đến 21,999 kHz 0,002 kHz
22,000 đến 50,000 kHz         0,005 kHz
 
Thông tin kỹ thuật
Chức năng ghi dữ liệu
Chức năng đo: Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ, áp suất
Tốc độ đọc: 1, 2, 5, 10, 20, 30 hoặc 60 số ghi/phút
Thời lượng ghi tối đa: 8000 số ghi (7980 cho 30 hoặc 60 số ghi/phút)
Chức năng thay đổi theo dốc (Ramp)
Chức năng phát nguồn: Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Tốc độ: 4 bước/giây
Phát hiện ngắt mạch: Thông mạch hoặc điện áp (phát hiện thông mạch không khả dụng khi phát nguồn dòng điện)
Chức năng cấp nguồn cho mạch
Điện áp: Tùy chọn, 26 V
Độ chính xác: 10%, tối thiểu 18 V tại 22 mA
Dòng điện tối đa: 25 mA, chống đoản mạch
Điện áp đầu vào tối đa: 50 V DC
Chức năng thay đổi theo bước (Step)
Chức năng phát nguồn Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Bước tùy chỉnh Bước tùy chọn, thay đổi bằng các nút mũi tên
Bước tự động Có thể lập trình hoàn toàn cho hàm, độ trễ khởi động, giá trị bước, thời gian mỗi bước, lặp lại

 

Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
  -10 °C đến +50 °C
Nhiệt độ bảo quản
  -20 °C đến +60 °C
Chống bụi/nước
  Đáp ứng chuẩn IP52, IEC 529
Độ cao vận hành
  3000 m so với mực nước biển trung bình (9842 ft)

 

Thông số kỹ thuật an toàn
Chứng nhận của các tổ chức an toàn
  CAN/CSA C22.2 số 1010.1-92, ASNI/ISA S82.01-1994, UL3111 và EN610-1:1993

 

Thông số cơ và kỹ thuật chung
Kích thước
  136 x 245 x 63 mm (5,4“ x 9,6 x 2,5)
Khối lượng
  1,2 kg (2,7 lb)
Pin
Bộ pin trong Li-ion: 7,2V, 4400mAh, 30 Wh
Thời lượng pin
  thường >8 giờ
Thay pin
  Qua nắp đóng phía sau mà không mở thiết bị hiệu chuẩn; không cần bất kỳ công cụ nào
Các kết nối cổng bên
  Đầu nối mô-đun áp suất
  Đầu nối USB để lập cổng giao tiếp với máy tính của bạn
  Kết nối cho bộ sạc/nguồn điện thay cho pin tùy chọn
Dung lượng lưu trữ dữ liệu
  1 tuần kết quả hiệu chuẩn
Thông số kỹ thuật 90 ngày
  Khoảng thời gian của thông số kỹ thuật chuẩn cho dòng 750 Series là từ 1 đến 2 năm.
  Độ chính xác phát nguồn và đo điển hình trong 90 ngày có thể ước tính bằng cách
  chia thông số kỹ thuật "% reading" (giá trị đo) hoặc "% output" (giá trị phát) của một năm cho 2.
  Thông số kỹ thuật sàn, biểu diễn bằng "% full scale" (toàn thang đo) hoặc
  "counts" hoặc "ohm" vẫn giữ nguyên không đổi.

 

Thiết bị dò nhiệt độ, nhiệt độ điện trở
Độ hoặc % số ghi
Loại (α)Dải đo °CĐo °C1Phát tín hiệu dòng điệnPhát nguồn °CDòng điện cho phép2
  1 năm2 năm  1 năm2 năm 
100 Ω Pt (385)-200 đến 100
100 đến 800
0,07 °C
0,02 % + 0,05 °C
0,14 °C
0,04 % + 0,10 °C
1 mA0,05 °C
0,0125 % + 0,04 °C
0,10 °C
0,025 % + 0,08 °C
0,1 mA đến 10 mA
200 Ω Pt (385)-200 đến 100
100 đến 630
0,07 °C
0,02 % + 0,05 °C
0,14 °C
0,04 % + 0,10 °C
500 μA0,06 °C
0,017 % + 0,05 °C
0,12 °C
0,034 % + 0,10 °C
0,1 mA đến 1 mA
500 Ω Pt (385)-200 đến 100
100 đến 630
0,07 °C
0,02 % + 0,05 °C
0,14 °C
0,04 % + 0,10 °C
250 μA0,06 °C
0,017% + 0,05 °C
0,12 °C
0,034 % + 0,10 °C
0,1 mA đến 1 mA
1000 Ω Pt (385)-200 đến 100
100 đến 630
0,07 °C
0,02 % + 0,05 °C
0,14 °C
0,04% + 0,10 °C
150 μA0,06 C
0,017 % + 0,05 °C
0,12 C
0,034 % + 0,10 °C
0,1 mA đến 1 mA
100 Ω Pt (3916)-200 đến 100
100 đến 630
0,07 °C
0,02 % +0,05 °C
0,14 °C
0,04 % +0,10 °C
1 mA0,05 °C
0,0125 % + 0,04 °C
0,10 °C
0,025 % + 0,08 °C
0,1 mA đến 10 mA
100 Ω Pt (3926)-200 đến 100
100 đến 630
0,08 °C
0,02 % +0,06 °C
0,16 °C
0,04 % +0,12 °C
1 mA0,05 °C
0,0125 % + 0,04 °C
0,10 °C
0,025 % + 0,08 °C
0,1 mA đến 10 mA
10 Ω Cu (427)-100 đến 2600,2 °C0,4 °C3 mA0,2 °C0,4 °C0,1 mA đến 10 mA
120 Ω Ni (672)-80 đến 2600,1 °C0,2 °C1 mA0,04 °C0,08 °C0,1 mA đến 10 mA

1Khi đo RTD có hai đến ba dây, cộng thêm 0,4°C vào thông số kỹ thuật.
2Hỗ trợ các bộ chuyển đổi có xung và PLC bằng thời gian xung ngắn chỉ 1 ms

Nhiệt độ, cặp nhiệt
LoạiPhát nguồn °CĐo độ °CPhát nguồn °C
  1 năm2 năm1 năm2 năm
E-250 đến -2001.320.60.9
 -200 đến -1000.50.80.30.4
 -100 đến 6000.30.40.30.4
 600 đến 10000.40.60.20.3
N-200 đến -10011.50.60.9
 -100 đến 9000.50.80.50.8
 900 đến 13000.60.90.30.4
J-210 đến -1000.60.90.30.4
 -100 đến 8000.30.40.20.3
 800 đến 12000.50.80.30.3
K-200 đến -1000.710.40.6
 -100 đến 4000.30.40.30.4
 400 đến 12000.50.80.30.4
 1200 đến 13720.710.30.4
T-250 đến -2001.72.50.91.4
 -200 đến 00.60.90.40.6
 0 đến 4000.30.40.30.4
B600 đến 8001.3211.5
 800 đến 100011.50.81.2
 1000 đến 18200.91.30.81.2
R-20 đến 02.32.81.21.8
 0 đến 1001.52.21.11.7
 100 đến 176711.50.91.4
S-20 đến 02.32.81.21.8
 0 đến 2001.52.11.11.7
 200 đến 14000.91.40.91.4
 1400 đến 17671.11.711.5
C0 đến 8000.60.90.60.9
 800 đến 12000.81.20.71
 1200 đến 18001.11.60.91.4
 1800 đến 2316231.32
L-200 đến -1000.60.90.30.4
 -100 đến 8000.30.40.20.3
 800 đến 9000.50.80.20.3
U-200 đến 00.60.90.40.6
0 đến 6000.30.40.30.4
BP0 đến 100011.50.40.6
 1000 đến 20001.62.40.60.9
 2000 đến 2500230.81.2
XK-200 đến 3000.20.30.20.5
300 đến 8000.40.60.30.6

Model: Fluke 753 Documenting Process Calibrator

Fluke 753
Fluke 753 Documenting Process Calibrator

Hãy mua ngay

Thiết bị hiệu chuẩn quá trình lập dữ liệu bao gồm:

  • Bộ sạc pin BC7240
  • Gói pin Li-ion BP7240
  • Phần mềm mẫu DPCTrack 2™
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Báo cáo và dữ liệu hiệu chuẩn theo chuẩn NIST-traceable
  • Ba bộ cáp đo TP220 với ba bộ “kẹp cá sấu dài
  • Hai bộ kẹp móc AC280
  • Túi đựng mềm C799
  • Cáp kết nối USB