Fluke 772 Milliamp Process Clamp Loop Meter
Compare products: thiết bị hiệu chuẩn ma
Tính năng chính
772 và 773 mở rộng khả năng của ampe kìm mili-ampe 771 thông dụng. Tất cả những điều bạn cần làm bây giờ là chọn model sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian nhất.
Các tính năng của Fluke 771, 772 và 773:
- Độ chính xác 0,2 % tốt nhất hiện có
- Độ nhạy và độ phân giải 0,01 mA
- Đo tín hiệu từ 4 đến 20 mA mà không "tháo mạch điện"
- Đo tín hiệu mA cho PLC và đầu vào/đầu ra analog của hệ thống điều khiển
- Hiển thị kép có đèn nền với cả giá trị mA và phần trăm biên độ từ 4 đến 20 mA
- Đèn chiếu sáng đo sẽ chiếu sáng các dây dẫn khó nhìn trong chỗ tối
- Đầu kìm có thể tháo rời có cáp kéo dài dùng để đo ở các vị trí chật hẹp
- Đo tín hiệu từ 10 đến 50 mA trong các hệ thống điều khiển cũ hơn với dải đo 99,9 mA
- Tự động thay đổi giá trị đầu ra 4 đến 20 mA để kiểm tra từ xa
- Các tính năng tiết kiệm điện, tắt tự động, thời gian nghỉ đèn nền sẽ kéo dài tuổi thọ pin
- Chức năng giữ giá trị đo (Hold) sẽ chụp và hiển thị các số đo thay đổi
772 và 773 bổ sung:
- Đo tín hiệu từ 4 đến 20 mA bằng phép đo trong mạch
- Đo mA trong mạch đồng thời với nguồn cấp mạch điện 24V để cấp nguồn và kiểm tra bộ chuyển đổi
- Phát dòng tín hiệu từ 4 đến 20 mA để kiểm tra I/O của hệ thống điều khiển hoặc các bộ I/P (bộ chuyển đổi dòng-áp suất)
- Biến đổi tuyến tính (linear ramp) của đầu ra mA hoặc biến đổi theo bước 25%
- Tự động thay đổi giá trị đầu ra 4 đến 20 mA để kiểm tra từ xa
Chỉ 773 có:
- Khả năng đo điện áp DC để kiểm tra bộ cấp nguồn 24V hoặc tín hiệu đầu vào/đầu ra điện áp
- Phát điện áp DC để kiểm tra thiết bị đầu vào chấp nhận tín hiệu từ 1 đến 5V hoặc từ 0 đến 10V
- Phát mA theo tỉ lệ (scaled mA) cấp tín hiệu mA liên tục tương tự với tín hiệu 4 đến 20 mA do đầu kìm mA đo được
- Cho phép ghi lại tín hiệu miliampe vào một thiết bị ghi riêng biệt mà không cần tháo mạch điện
- Tín hiệu mA phát ra cho phép DMM lưu trữ hoặc thiết bị khác ghi lại tín hiệu 4 đến 20 mA mà không cần tháo mạch điện
- Đo/phát mA đồng thời: đo đồng thời tín hiệu mA bằng đầu kìm và phát nguồn một tín hiệu mA
- Cấp tín hiệu ("bơm dòng") mA ở đầu vào một thiết bị và đo đồng thời đầu ra 4-20 mA trên các thiết bị như van hoặc bộ cách ly mA
- Biến đổi tuyến tính (linear ramp) của đầu ra điện áp hoặc biến đổi theo bước 25%
- Tự động thay đổi giá trị đầu ra điện áp để kiểm tra từ xa
Sau đây là tổng quan về các model khác nhau và tính năng của chúng:
Các model 77X khác nhau như thế nào?
Fluke-771 | Fluke-772 | Fluke-773 | |
Đo vòng lặp mA không tiếp xúc | Tích hợp khắc phục sự cố mạch điện mA | Khắc phục sự cố xử lý nâng cao | |
Đo mA, kìm | X | X | X |
Đo mA, trong mạch | X | X | |
Cấp nguồn cho mạch đo | X | X | |
Phát tín hiệu mA | X | X | |
Đo V DC | X | ||
Phát tín hiệu V DC | X | ||
Phát mA theo tỉ lệ (scaled mA) | X | ||
mA đo/phát đồng thời | X |
Tổng quan sản phẩm: Fluke 772 Milliamp Process Clamp Loop Meter
Cần thêm thời gian?
Không cần tháo mạch điện khi đo tín hiệu từ 4-20 mA và tiết kiệm thời gian.
Bạn có dùng thời gian để?
- Thực hiện các phép đo mA bằng cách tháo dây dẫn và mạch điện
- Gọi phòng điều khiển để tách riêng một mạch điều khiển đó
- Kiểm tra tín hiệu vào/ra analog trên bảng điều khiển
- Khắc phục sự cố các thiết bị có đầu vào và đầu ra mA
- Sửa chữa các mạch điện 4-20 mA có vấn đề gián đoạn, chập chờn hoặc không ổn định
- Trở lại xưởng để lấy thêm dụng cụ
Nếu bạn cần thêm thời gian trong một ngày bận rộn, hãy tìm hiểu Fluke 77X mA Clamp Meter. Các thiết bị này được thiết kế để giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ loại bỏ các hoạt động lãng phí thời gian. Giờ đây, bạn có thể khắc phục sự cố và sửa chữa các mạch điện 4-20 mA mà không phải tháo mạch điện hoặc ngừng hệ thống.
Sau đây là một số cách cụ thể mà Clamp Meter 77X sẽ giúp bạn:
Tính năng của Ampe kìm Miliampe | Ứng dụng | Thiết bị này tiết kiệm thời gian và tiền bạc như thế nào |
Đo tín hiệu mA cho PLC và đầu vào/đầu ra analog của hệ thống điều khiển mà không cần tháo mạch điện. (771, 772 và 773) | Đo dòng điện dc cường độ thấp | Xem tương quan giữa giá trị hiển thị quá trình với giá trị vật lý thực tế |
Đo tín hiệu đầu ra từ bộ chuyển đổi mà không tháo mạch điện (771, 772 và 773) | Bảo trì và khắc phục sự cố quá trình và thiết bị tự động hóa mà không tháo mạch điện | Không làm gián đoạn quá trình điều khiển |
Kẹp tháo rời có cáp nối dài (771, 772 và 773) | Đo ở những nơi chật hẹp | Cho phép đo trong các vị trí khó khăn |
Phát tín hiệu, mô phỏng và đo tín hiệu mA trong mạch (cần tháo mạch điện) (772 và 773) | Xác nhận bằng phép đo không tiếp xúc. Có sẵn dụng cụ tiếp theo trong tay để khắc phục sự cố (mô phỏng, phát tín hiệu dòng) | Không cần phải trở lại xưởng để lấy máy hiệu chuẩn dòng điện để khắc phục sự cố sau khi phát hiện thấy tín hiệu xấu bằng phép đo không tiếp xúc |
Phát tín hiệu và đo V DC (chỉ có ở model 773) | Khắc phục sự cố của các thiết bị vào/ra điện áp. | Đo sự hiện diện của nguồn điện vòng lặp 24V. Đo tín hiệu xử lý từ 1 đến 5 hoặc từ 0 đến 10V. Kiểm tra máy ghi biểu đồ |
Đo và phát 4-20mA đồng thời (chỉ có ở model 773) | Đo và phát tín hiệu mA kênh kép để khắc phục sự cố | Phát tín hiệu 4 đến 20 mA vào các van và bộ xử lý tín hiệu mA, sau đó đo đồng thời tín hiệu định vị đầu ra 4 đến 20 mA. |
Phát tín hiệu 4-20 mA theo tỉ lệ (chỉ ở model 773) | Chức năng này cung cấp tín hiệu mA đầu ra tương tự với giá trị mA đo được | Kết nối với một DMM lưu trữ và ghi lại tín hiệu mA mà không cần tháo mạch điện |
Bộ cấp nguồn mạch đo (772 và 773) | Cấp nguồn cho bộ chuyển đổi | Kiểm tra bằng cách thay thế bộ nguồn điện 24V đã lắp đặt sẵn. Cấp nguồn cho bộ chuyển đổi và đo tín hiệu đầu ra mA của bộ chuyển đổi để khắc phục sự cố. |
Hiển thị kép có đèn nền với cả giá trị mA và phần trăm biên độ từ 4 đến 20 mA (771, 772 và 773) | Trình bày giá trị đo một cách rõ ràng | Cho phép đánh giá đo nhanh |
Đèn rọi dùng trong quá trình đo (771, 772 và 773) | Chiếu sáng các dây dẫn khó nhìn trong chỗ tối | Quá trình đo dễ dàng hơn và nhanh hơn |
Đo không tiếp xúc với dải đo lên tới 99,9 mA (771, 772 và 773) | Dải đo rộng | Đo tín hiệu từ 10 đến 50 mA trong các hệ thống điều khiển cũ hơn |
Tự động tắt nguồn (771, 772 và 773) | Sau 15 phút và tự động tắt sau 2 phút đối với đèn nền và đèn rọi | Tiết kiệm pin |
Thông số kỹ thuật: Fluke 772 Milliamp Process Clamp Loop Meter
Specifications | |
Diameter of measurable conductor | 0.177 or 4.5 mm max |
Operating temperature | -10 to 50 ºC |
Storage Temperature | -25 to 60ºC |
Operating Humidity | < 90% @ <30 ºC, < 75% @ 30 to 55ºC |
Operating Altitude | 0 to 2000 m |
IP Rating | IP 40 |
Size | 59 x 38 x 212 mm, (2.32 x 1.5 x 8.35 in.) |
Weight | 260G, (9.1 oz.) |
Vibration | Random 2 g, 5 to 500 Hz |
Shock | 1 meter drop test (except the jaw) |
EMI/RFI | Meets EN61326-1 Note: For current measurement w/ JAW, add 1mA to specification for EMC field strengths of 1V/m up to 3V/m. |
Temperature Coefficient | 0.01% ºC (<18? or > 28?) |
Power, battery life | (2) AA 1.5 V Alkaline, IEC LR6, 40 hours typical |
Warranty | Three years for electronics one year for cable and clamp assembly |
Functional Specifications | |
mA measurement (Measured by clamp) | Resolution and Range: 0 to 20.99 mA Accuracy: 0.2% + 5 counts Resolution and Range: 21.0mA to 100.0 mA Accuracy: 1% + 5 counts |
mA measurement (Measured in series with test jacks) Resolution and Range: | Resolution and Range: 0 to 24.00 mA Accuracy: 0.2% + 2 counts |
mA source (Maximum mA Drive: 24 mA into 1,000 ohms) Resolution and Range: | Resolution and Range: 0 to 24.00 mA Accuracy: 0.2% + 2 counts |
mA simulate (Maximum voltage 50 V dc) Resolution and Range: | Resolution and Range: 0 to 24.00 mA Accuracy: 0.2% + 2 counts |
Model: Fluke 772 Milliamp Process Clamp Loop Meter
Ampe kìm mili-ampe cho quá trình
Phụ kiện đi kèm:
- Bốn pin kiềm AA (đã lắp)
- Túi đựng mềm
- Cáp đo TL75
- Kẹp tháo rời AC 72
- Cáp đo móc nhỏ TL 940
- Tờ hướng dẫn
- Dụng cụ treo với móc và dây đeo